| Tên sản phẩm | Mô tả | |
|---|---|---|
| E2E-X2D1-N 2M | Hình trụ M8, chống nhiễu, Phát hiện 2mm kim loại sắt 8×8×1mm, tần số 1,5 Khz, 2 dây NO |
0 |
| E2E-X2D2-N 2M | Hình trụ M8, chống nhiễu, Phát hiện 2mm kim loại sắt 8×8×1mm, tần số 1,5 Khz, 2 dây NC |
0 |
| E2E-X3D1-N 2M | Hình trụ M12, chống nhiễu, Phát hiện 3mm kim loại sắt 12×12×1mm, tần số 1 Khz, 2 dây NO |
0 |
| E2E-X3D2-N 2M | Hình trụ M12, chống nhiễu, Phát hiện 3mm kim loại sắt 12×12×1mm, tần số 1 Khz, 2 dây NC |
0 |
| E2E-X7D1-N 2M | Hình trụ M18, chống nhiễu, Phát hiện 7mm kim loại sắt 18×18×1mm, tần số 0,5 Khz, 2 dây NO |
0 |
| E2E-X7D2-N 2M | Hình trụ M18, chống nhiễu, Phát hiện 7mm kim loại sắt 18×18×1mm, tần số 0,5 Khz, 2 dây NC |
0 |
| E2E-X10D1-N 2M | Hình trụ M30, chống nhiễu, Phát hiện10mm kim loại sắt 30×30×1mm, tần số 0,4Khz, 2 dây NO |
0 |
| E2E-X10D2-N 2M | Hình trụ M30, chống nhiễu, Phát hiện10mm kim loại sắt 30×30×1mm, tần số 0,4Khz, 2 dây NC |
0 |
| E2E-X4MD1 2M | Hình trụ M8, không chống nhiễu,Phát hiện 4mm kim loại sắt 20×20×1mm,tần số 1Khz 2dâyNO |
0 |
| E2E-X8MD1 2M | Hình trụ M12, không chống nhiễu, Phát hiện 8mm kim loại sắt 30×30×1mm, tần số 0,8Khz, 2 dây NO |
0 |
| E2E-X14MD1 2M | Hình trụ M18, không chống nhiễu, Phát hiện 14mm kim loại sắt 30×30×1mm, tần số 0,4Khz, 2 dây NO |
0 |
| E2E-X1R5E1 2M | Hình trụ M8, chống nhiễu, Phát hiện 1.5mm kim loại sắt 8×8×1mm, tần số 2 Khz, 3 dây NPN |
0 |
| E2E-X1R5F1 2M | Hình trụ M8, chống nhiễu, Phát hiện 1.5mm kim loại sắt 8×8×1mm, tần số 2 Khz, 3 dây PNP |
0 |
| E2E-X1R5E1-M1 | Hình trụ M8, chống nhiễu, Phát hiện 1.5mm kim loại sắt 8×8×1mm, tần số 2 Khz,3 dây NPN, connector phi 12 |
0 |
| E2E-X1R5F1-M1 | Hình trụ M8, chống nhiễu, Phát hiện 1.5mm kim loại sắt 8×8×1mm, tần số 2 Khz,3 dây PNP, connector phi 12 |
0 |
| E2E-X2E1 2M | Hình trụ M12, chống nhiễu, Phát hiện 2mm kim loại sắt 12×12×1mm, tần số 1,5Khz,3 dây NPN |
0 |
| E2E-X2F1 2M | Hình trụ M12, chống nhiễu, Phát hiện 2mm kim loại sắt 12×12×1mm, tần số 1,5Khz,3 dây PNP |
0 |
| E2E-X2E1-M1 | Hình trụ M12, chống nhiễu, Phát hiện 2mm kim loại sắt 12×12×1mm, tần số 1,5Khz,3 dây connector phi 12, ngõ ra NPN |
0 |
| E2E-X2F1-M1 | Hình trụ M12, chống nhiễu, Phát hiện 2mm kim loại sắt 12×12×1mm, tần số 1,5Khz,3 dây connector phi 12, ngõ ra PNP |
0 |
| E2E-X5E1 2M | Hình trụ M18, chống nhiễu, Phát hiện 5mm kim loại sắt 18×18×1mm, tần số 0,6Khz,3 dây NPN |
0 |
| E2E-X5F1 2M | Hình trụ M18, chống nhiễu, Phát hiện 5mm kim loại sắt 18×18×1mm, tần số 0,6Khz,3 dây PNP |
0 |
| E2E-X5E1-M1 | Hình trụ M18, chống nhiễu, Phát hiện 5mm kim loại sắt 18×18×1mm, tần số 0,6Khz,3 dây connector phi 12, ngõ ra NPN |
0 |
| E2E-X5F1-M1 | Hình trụ M18, chống nhiễu, Phát hiện 5mm kim loại sắt 18×18×1mm, tần số 0,6Khz, 3 dây connector phi 12, ngõ ra PNP |
0 |
| E2E-X10E1 2M | Hình trụ M30, chống nhiễu,Phát hiện 10mm kim loại sắt 30×30×1mm, tần số 0,4Khz,3dây NPN |
0 |
| E2E-X10F1 2M | Hình trụ M30, chống nhiễu,Phát hiện 10mm kim loại sắt 30×30×1mm, tần số 0,4Khz,3dây PNP |
0 |
| E2E-X10E1-M1 | Hình trụ M30, chống nhiễu, Phát hiện 10mm kim loại sắt 30×30×1mm, tần số 0,4Khz, 3 dây connector phi 12 NPN |
0 |
| E2E-X10F1-M1 | Hình trụ M30, chống nhiễu, Phát hiện 10mm kim loại sắt 30×30×1mm, tần số 0,4Khz, 3 dây connector phi 12 PNP |
0 |
| E2E-X2ME1 2M | Hình trụ M8, không chống nhiễu, Phát hiện 2mm kim loại sắt 12×12×1mm, tần số 0,8Khz, 3 dây NPN |
0 |
| E2E-X2MF1 2M | Hình trụ M8, không chống nhiễu, Phát hiện 2mm kim loại sắt 12×12×1mm, tần số 0,8Khz, 3 dây PNP |
0 |
| E2E-X2ME1-M1 | Hình trụ M8, không chống nhiễu, Phát hiện 2mm kim loại sắt 12×12×1mm, tần số 0,8Khz, 3 dây connector phi 12 NPN |
0 |
| E2E-X2MF1-M1 | Hình trụ M8, không chống nhiễu, Phát hiện 2mm kim loại sắt 12×12×1mm, tần số 0,8Khz, 3 dây connector phi 12 PNP |
0 |
| E2E-X5ME1 2M | Hình trụ M12, không chống nhiễu, Phát hiện 5mm kim loại sắt 15×15×1mm, tần số 0,4Khz, 3 dây NPN |
0 |
| E2E-X5MF1 2M | Hình trụ M12, không chống nhiễu, Phát hiện 5mm kim loại sắt 15×15×1mm, tần số 0,4Khz, 3 dây PNP |
0 |
| E2E-X5ME1-M1 | Hình trụ M12, không chống nhiễu, Phát hiện 5mm kim loại sắt 15×15×1mm, tần số 0,4Khz, 3 dây connector phi 12 NPN |
0 |
| E2E-X5MF1-M1 | Hình trụ M12, không chống nhiễu, Phát hiện 5mm kim loại sắt 15×15×1mm, tần số 0,4Khz, 3 dây connector phi 12 PNP |
0 |
| E2E-X10ME1 2M | Hình trụ M18, không chống nhiễu, Phát hiện 10mm kim loại sắt 30×30×1mm, tần số 0,2Khz, 3 dây NPN |
0 |
| E2E-X10MF1 2M | Hình trụ M18, không chống nhiễu, Phát hiện 10mm kim loại sắt 30×30×1mm, tần số 0,2Khz, 3 dây PNP |
0 |
| E2E-X10ME1-M1 | Hình trụ M18, không chống nhiễu, Phát hiện 10mm kim loại sắt 30×30×1mm, tần số 0,2Khz, 3 dây connector phi 12 , ngõ ra NPN |
0 |
| E2E-X10MF1-M1 | Hình trụ M18, không chống nhiễu, Phát hiện 10mm kim loại sắt 30×30×1mm, tần số 0,2Khz, 3 dây connector phi 12 , ngõ ra PNP |
0 |
| E2E-X18ME1 2M | Hình trụ M30, không chống nhiễu, Phát hiện 18mm kim loại sắt 54×54×1mm, tần số 0,1Khz, 3 dây NPN |
0 |
| E2E-X18MF1 2M | Hình trụ M30, không chống nhiễu, Phát hiện 18mm kim loại sắt 54×54×1mm, tần số 0,1Khz, 3 dây PNP |
0 |
| E2E-X18ME1-M1 | Hình trụ M30, không chống nhiễu, Phát hiện 18mm kim loại sắt 54×54×1mm, tần số 0,1Khz, 3 dây connector phi 12, ngõ ra NPN |
0 |
| E2E-X18MF1-M1 | Hình trụ M30, không chống nhiễu, Phát hiện 18mm kim loại sắt 54×54×1mm, tần số 0,1Khz, 3 dây connector phi 12, ngõ ra PNP |
0 |